Có 2 kết quả:

湾环 wān huán ㄨㄢ ㄏㄨㄢˊ灣環 wān huán ㄨㄢ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

twisting river

Từ điển Trung-Anh

twisting river